Việt
quặng thải
quặng hàm lượng thấp
tạp chất
cặt bã
chất thải ở mỏ
quặng đuôi
phần qua sàng
Anh
tailings
fausteds
dradge
recrement
Đức
Restmüll
quặng đuôi, quặng thải, phần qua sàng (khi xay, nghiền)
Restmüll /m/P_LIỆU/
[EN] tailings
[VI] quặng thải, chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng)
dradge /hóa học & vật liệu/
quặng thải, quặng hàm lượng thấp
quặng thải ; tạp chất (trong quặng ) ; cặt bã