TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tailing

quặng đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngàm đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẹp phần đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rẻo thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tailing

 tailing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailing

quặng đuôi (tuyển khoáng)

 tailing /hóa học & vật liệu/

quặng đuôi (tuyển khoáng)

 tailing

sự ngàm đầu

 tailing /xây dựng/

sự ngàm đầu

 tailing /cơ khí & công trình/

sự kẹp phần đuôi (của bộ phận côngxôn)

 tailing

sự kẹp phần đuôi (của bộ phận côngxôn)

 tailing /cơ khí & công trình/

rẻo thừa