TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schupfen

xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túp lều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schupfen

schupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Ball schupfen

ném một quả bóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schupfen /[jopfon] (sw. V.; hat) (südd., Schweiz., österr.)/

xô; đẩy (stoßen, anstoßen);

schupfen /[jopfon] (sw. V.; hat) (südd., Schweiz., österr.)/

quăng; ném (werfen);

einen Ball schupfen : ném một quả bóng.

Schupfen /der; -s, - (österr., südd.)/

lán; túp lều; chỗ trú (Schuppen, Wetterdach);