Việt
thế bay
ném
liệng
thế bay chúc ngóc
Anh
pitch attitude
attitude
Đức
Fluglage
Fluglage /f/DHV_TRỤ/
[EN] attitude, pitch attitude
[VI] thế bay chúc ngóc, thế bay
pitch attitude /điện tử & viễn thông/
thế bay, ném, liệng (đánh thốc)