TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pitch attitude

thế bay chúc ngóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế bay tròng trành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pitch attitude

pitch attitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pitch attitude

Längslagestabilisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nicklage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluglage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längslagestabilisierung /f/VTHK/

[EN] pitch attitude

[VI] thế bay chúc ngóc

Nicklage /f/DHV_TRỤ/

[EN] pitch attitude

[VI] thế bay tròng trành (tàu vũ trụ)

Fluglage /f/DHV_TRỤ/

[EN] attitude, pitch attitude

[VI] thế bay chúc ngóc, thế bay