TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attitude

tư thế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng góc của máy quay phim hoặc máy ảnh dùng trong trắc địa ảnh hàng không

 
Tự điển Dầu Khí

hướng nằm ngang của một tuyến hoặc mặt phẳng

 
Tự điển Dầu Khí

vị trí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế nằm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thái dộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệu bộ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thái độ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dáng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí sắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế bay chúc ngóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

attitude

attitude

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

posture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch attitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

attitude

Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtenstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluglage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

attitude

attitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltung /f/C_THÁI/

[EN] attitude, posture

[VI] tư thế, dáng đứng

Einstellung /f/C_THÁI/

[EN] attitude, set

[VI] tư thế, vị trí sắp đặt

Fluglage /f/DHV_TRỤ/

[EN] attitude, pitch attitude

[VI] thế bay chúc ngóc, thế bay

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Attitude

Thái độ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attitude /IT-TECH/

[DE] Einstellung

[EN] attitude

[FR] attitude

attitude,position /SCIENCE/

[DE] Anordnung (der Schichten); Lage; Schichtenstellung

[EN] attitude (of strata); position

[FR] allure (des couches); disposition

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

attitude

Thái dộ, tâm ý, tâm thái, tâm điệu, điệu bộ.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

attitude

thế bay, kiểu bay Vị trí của máy bay được xác định thông qua mối quan hệ giữa các trục tọa độ của nó với một đường mốc chuẩn (thường lấy là đường chân trời trái đất). Các thế bay có thể là : bay bằng, bay bổ nhào, ..

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

attitude

vị trí, thế nằm

Tự điển Dầu Khí

attitude

['ætitju:d]

  • danh từ

    o   tư thế

    o   hướng góc của máy quay phim hoặc máy ảnh dùng trong trắc địa ảnh hàng không

    o   hướng nằm ngang của một tuyến hoặc mặt phẳng