Việt
tư thế
hướng góc của máy quay phim hoặc máy ảnh dùng trong trắc địa ảnh hàng không
hướng nằm ngang của một tuyến hoặc mặt phẳng
vị trí
thế nằm
Thái dộ
tâm ý
tâm thái
tâm điệu
điệu bộ.
Thái độ.
dáng đứng
vị trí sắp đặt
thế bay chúc ngóc
thế bay
Anh
attitude
position
posture
set
pitch attitude
Đức
Einstellung
Anordnung
Lage
Schichtenstellung
Haltung
Fluglage
Pháp
allure
disposition
Haltung /f/C_THÁI/
[EN] attitude, posture
[VI] tư thế, dáng đứng
Einstellung /f/C_THÁI/
[EN] attitude, set
[VI] tư thế, vị trí sắp đặt
Fluglage /f/DHV_TRỤ/
[EN] attitude, pitch attitude
[VI] thế bay chúc ngóc, thế bay
Attitude
attitude /IT-TECH/
[DE] Einstellung
[EN] attitude
[FR] attitude
attitude,position /SCIENCE/
[DE] Anordnung (der Schichten); Lage; Schichtenstellung
[EN] attitude (of strata); position
[FR] allure (des couches); disposition
Thái dộ, tâm ý, tâm thái, tâm điệu, điệu bộ.
thế bay, kiểu bay Vị trí của máy bay được xác định thông qua mối quan hệ giữa các trục tọa độ của nó với một đường mốc chuẩn (thường lấy là đường chân trời trái đất). Các thế bay có thể là : bay bằng, bay bổ nhào, ..
vị trí, thế nằm
['ætitju:d]
o tư thế
o hướng góc của máy quay phim hoặc máy ảnh dùng trong trắc địa ảnh hàng không
o hướng nằm ngang của một tuyến hoặc mặt phẳng