Việt
kì quái
quái gỏ
quái đản
to lón
đồ sọ
khổng lồ
gớmguôc
kinh tỏm
khủng khiép.
Đức
monströs
monströs /a/
1. kì quái, quái gỏ, quái đản; 2. to lón, đồ sọ, khổng lồ; 3. gớmguôc, kinh tỏm, khủng khiép.