Việt
đại diện
đại biểu
oai vệ
oai nghiêm
hùng vĩ
đồ sộ
gây ấn tượng mạnh mẽ
Đức
reprasentabel
reprasentabel /[reprczen'ta:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
oai vệ; oai nghiêm; hùng vĩ; đồ sộ; gây ấn tượng mạnh mẽ;
reprasentabel /a/
có tính chát] đại diện, đại biểu; đưông bệ, dâng hoàng, oai vệ, oai nghiêm, oai nghi, đoan chính.