Việt
có hiệu qủa
có hiệu lực
hữu hiệu
công hiệu
hiệu dụng
hiệu nghiệm
có súc diễn cảm
biểu cảm
oai phong
oai vệ
oai nghiêm
lẫm liệt
đưòng bệ.
Đức
eindrucksvoll
eindrucksvoll /a/
1. có hiệu qủa, có hiệu lực, hữu hiệu, công hiệu, hiệu dụng, hiệu nghiệm, có súc diễn cảm, biểu cảm; ein - uolles Beispiel thí dụ rõ ràng, tấm gương sáng ngôi; 2. oai phong, oai vệ, oai nghiêm, lẫm liệt, đưòng bệ.