blendung /die; -, -en/
sự ghép tiếng;
sự ghép hình;
sự lồng ghép vào chương trình (phim ảnh);
blendung /die; -, -en/
(Rundf , Ferns , Film) đoạn (phim, hình ảnh) được lồng ghép;
phần tiếng;
phần hình được lồng ghép vào một chương trình phát sóng hay phim ảnh;
Blendung /die; -, -en/
sự làm lòa;
sự làm lóa mắt;
sự làm chói mắt;
Blendung /die; -, -en/
sự làm tôì mắt;
sự gây ấn tượng mạnh mẽ;