TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blendung

ánh chói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia loá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ loá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Blénden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che tối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi -a - pham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn sáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghép tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghép hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lồng ghép vào chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn được lồng ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần hình được lồng ghép vào một chương trình phát sóng hay phim ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm lòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm lóa mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chói mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tôì mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây ấn tượng mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blendung

glare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blinding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dazzling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dazzle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blendung

Blendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blenden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendnachwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blendung

éblouissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blendung /die; -, -en/

sự ghép tiếng; sự ghép hình; sự lồng ghép vào chương trình (phim ảnh);

blendung /die; -, -en/

(Rundf , Ferns , Film) đoạn (phim, hình ảnh) được lồng ghép; phần tiếng; phần hình được lồng ghép vào một chương trình phát sóng hay phim ảnh;

Blendung /die; -, -en/

sự làm lòa; sự làm lóa mắt; sự làm chói mắt;

Blendung /die; -, -en/

sự làm tôì mắt; sự gây ấn tượng mạnh mẽ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blendung /f =, -en/

1. xem Blénden ; 2. [sự] che tối, ngụy trang; 3. (ảnh) đi -a - pham, màng ngăn, chắn sáng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Blendung

[EN] glare

[VI] ánh chói, tia lóa, độ lóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blendung /f/Q_HỌC/

[EN] glare

[VI] ánh chói, tia loá, độ loá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blendung

glare

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendung /SCIENCE/

[DE] Blendung

[EN] blinding; dazzling; glare

[FR] éblouissement

Blenden,Blendnachwirkung,Blendung,Blendwirkung /SCIENCE/

[DE] Blenden; Blendnachwirkung; Blendung; Blendwirkung

[EN] dazzle; dazzling

[FR] éblouissement