TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưng

ưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc thù

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chim bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại bàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ưng

volumetric stress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

specificđặc điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc tr

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ưng

ein willigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gutheißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beistimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zufrieden sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Falke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist hübsch.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

Ein Fischadler, der am Himmel schwebt, mit gespreizten Schwingen, zwischen deren Federn die Strahlen der Sonne aufscheinen.

Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She makes love to him very very slowly, over a period of months.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

An osprey framed in the sky, its wings outstretched, the sun rays piercing between feathers.

Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aar /[a:r], der; -[e]s, -e (dichter, veraltet)/

chim bằng; chim; ưng; đại bàng (Adler);

Từ điển toán học Anh-Việt

specificđặc điểm,đặc tr

ưng, đặc thù

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ưng

1) ein willigen vt, gutheißen vt, beistimmen vt;

2) zufrieden sein; mögen vt;

3) Falke m.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

volumetric stress

ưng