TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chim bằng

chim bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại bàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chim bằng

Aar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn man eine der Nachtigallen unter einer Glasglocke einfängt, wird die Zeit stehenbleiben.

Nếu chụp được chim bằng cái chụp thủy tinh thì thời gian sẽ ngưng đọng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Trap one of these nightingales beneath a bell jar and time stops.

Nếu chụp được chim bằng cái chụp thủy tinh thì thời gian sẽ ngưng đọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aar /[a:r], der; -[e]s, -e (dichter, veraltet)/

chim bằng; chim; ưng; đại bàng (Adler);