Việt
chim bàng
chim đại bàng.
chim bằng
chim
ưng
đại bàng
Đức
Aar
Aar /[a:r], der; -[e]s, -e (dichter, veraltet)/
chim bằng; chim; ưng; đại bàng (Adler);
Aar /m -(e)s, -é (thơ ca)/
chim bàng, chim đại bàng.