Việt
ung
nhọt
chỗ mưng mủ
chỗ loét
cái nhọt có mủ
áp-xe
cái nhọt cố mủ
áp- xe
áp -xe
chỗ loét.
Đức
Geschwür
Eiterbeuie
Eitergeschwür
Geschwür /n -(e)s, -e/
ung, nhọt, áp -xe, chỗ mưng mủ, chỗ loét.
Geschwür /[go'Jvy:r], das; -s, -e/
ung; nhọt; chỗ mưng mủ; chỗ loét (Ưlkus);
Eiterbeuie /die/
cái nhọt có mủ; áp-xe; chỗ mưng mủ (Furunkel);
Eitergeschwür /das/
cái nhọt cố mủ; áp- xe; chỗ mưng mủ (Furunkel);