Việt
nhọt
đầu đanh
đầu đinh
đinh nhọt bọc
ung độc
mụn.
das
Đức
Furunkel
-s, -
nhọt (Eitergeschwür, -beule).
Furunkel /[fu'roijkal], der, auch/
das;
-s, - : nhọt (Eitergeschwür, -beule).
Furunkel /m -s, =/
cái] nhọt, đầu đanh, đầu đinh, đinh nhọt bọc, ung độc, mụn.