TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu đinh

đầu đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh nhọt bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ung độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mụn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầu đinh

nail head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nail head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nail heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nail heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu đinh

Nagelkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Furunkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Erklären Sie was man beim Kaltstauchen von Nietköpfen beachten muss!

3. Hãy giải thích: Khi tán/chồn nguội đầu đinh tán, phải lưu ý đến điều gì!

Die Temperatur zum Stauchen der Köpfe sollte 10° bis 20 °C höher alsdie zu erwartende Gebrauchstemperatur liegen.

Nhiệt độ tán các đầu đinh nên trong khoảng từ 10 °C đến 20 °C cao hơn nhiệt độ sẽ sử dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v 75° für Nietköpfe

75o cho đầu đinh tán

Niete können nach Kopf- und Schaftform sowie nach dem Nietverfahren eingeteilt werden.

Đinh tán có thể được phân loại theo hình dạng đầu đinh, thân cũng như các phương pháp tán đinh.

Diese Senker werden zum Entgraten von Bohrungen und zum Erzeugen kegeliger Profilsenkungen für Niet- und Schraubenköpfe verwendet.

Loại lã côn được sử dụng để làm sạch bavia của lỗ khoan và tạo lỗ khoét dạng côn cho đầu đinh tán và đầu vít.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furunkel /m -s, =/

cái] nhọt, đầu đanh, đầu đinh, đinh nhọt bọc, ung độc, mụn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nagelkopf /m/CT_MÁY/

[EN] nail head

[VI] đầu đinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nail head, nail heat, point

đầu đinh

nail heat

đầu đinh

nail head

đầu đinh