Việt
áp xe
ung
nhọt.
nhọt có mủ
nhọt
cục bưói
U
gia tăng
tăng lên
cây non
vật non.
Anh
abscess
apostema
Đức
Abszeß
Eiterbeule
Eiterherd
Geschwür
Eitergeschwür
Eiterbeute
Änwachs
Abszeß /m -sses, -sse/
áp xe, ung, nhọt.
Eiterbeute /f =, -n/
cái] nhọt có mủ, áp xe; [chỗ] mưng mủ, áp xe;
Änwachs /m -es,/
1. ung, nhọt, áp xe, cục bưói, U; 2. [sự] gia tăng, tăng lên; 3. cây non, vật non.
abscess /xây dựng/
áp xe (sự tụ mủ cục bộ)
apostema /y học/
abscess /y học/
(y) Eiterbeule f, Eiterherd m, Geschwür n, Abszeß m, Eitergeschwür n