Việt
nhọt có mủ
áp xe
cái nhọt có mủ
áp-xe
chỗ mưng mủ
Đức
Eiterbeute
Eiterbeuie
Eiterbeuie /die/
cái nhọt có mủ; áp-xe; chỗ mưng mủ (Furunkel);
Eiterbeute /f =, -n/
cái] nhọt có mủ, áp xe; [chỗ] mưng mủ, áp xe;