Việt
Thoi
thỏi
thỏi kim loại quí không gia công
thỏi kim loại quí không qua gia công
kết hạch chứa hoá đá
vàng sa khoáng
1.thoi
vàng sa khoáng 2.kết hạch chứa hóa thạch
phôi thỏi
phôi
Anh
bullion
bulls-eye
Đức
Ochsenauge
Butze
Butzenglas
Butzenscheibe
Barren
Pháp
boudine
bouillon
loup
cive
rond de cive
Barren /m/SỨ_TT/
[EN] bullion
[VI] thỏi
Barren /m/CT_MÁY/
[VI] phôi, thỏi
bullion /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ochsenauge
[FR] boudine; bouillon; loup
bullion,bulls-eye /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Butze; Butzenglas; Butzenscheibe
[EN] bullion; bulls-eye
[FR] cive; rond de cive
thỏi, phôi thỏi, thoi (vàng)
: [TC] loại vàng nén, bạc nén - bullion reserve - dự trử qui kim - gold bullion Standard - bàng vị váng nén.
1.thoi (vàng hay bạc); vàng sa khoáng 2.kết hạch chứa hóa thạch
Bullion
Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh.
o kết hạch chứa hoá đá; vàng sa khoáng