TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bullion

Thoi

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏi kim loại quí không gia công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thỏi kim loại quí không qua gia công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kết hạch chứa hoá đá

 
Tự điển Dầu Khí

vàng sa khoáng

 
Tự điển Dầu Khí

1.thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vàng sa khoáng 2.kết hạch chứa hóa thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phôi thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bullion

bullion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulls-eye

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bullion

Ochsenauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Butze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Butzenglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Butzenscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Barren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bullion

boudine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rond de cive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barren /m/SỨ_TT/

[EN] bullion

[VI] thỏi

Barren /m/CT_MÁY/

[EN] bullion

[VI] phôi, thỏi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bullion /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ochsenauge

[EN] bullion

[FR] boudine; bouillon; loup

bullion,bulls-eye /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Butze; Butzenglas; Butzenscheibe

[EN] bullion; bulls-eye

[FR] cive; rond de cive

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bullion

thỏi, phôi thỏi, thoi (vàng)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bullion

: [TC] loại vàng nén, bạc nén - bullion reserve - dự trử qui kim - gold bullion Standard - bàng vị váng nén.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bullion

1.thoi (vàng hay bạc); vàng sa khoáng 2.kết hạch chứa hóa thạch

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bullion

Thoi

Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh.

Tự điển Dầu Khí

bullion

o   kết hạch chứa hoá đá; vàng sa khoáng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bullion

thỏi kim loại quí không qua gia công

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bullion

thỏi kim loại quí không gia công