TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pig

mẫu hình con vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật đưa xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ nạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậu ngót ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang thỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm gối bằng gang hoặc bằng thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao nạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pig

 pig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ripper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 go-devil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scraper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast iron steel bearing plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind riser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron pig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knife

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pig /điện tử & viễn thông/

mẫu hình con vật

 pig

mẫu hình con vật

Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.

Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses includea brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..

 pig

vật đưa xuống

 pig

dụng cụ nạo (đường ống)

 pig /hóa học & vật liệu/

dụng cụ nạo (đường ống)

 pig

đậu ngót ngầm

 pig /hóa học & vật liệu/

gang thỏi

 pig /xây dựng/

thỏi (kim loại)

 pig, ripper

máy cạo

 go-devil, pig, scraper

vật đưa xuống

cast iron steel bearing plate, pig

tấm gối bằng gang hoặc bằng thép

 blind riser, iron pig, pig

gang thỏi

 go-devil, knife, pig, spud

dao nạo

 blind riser, iron pig, mount, pig

đậu ngót ngầm