pig /điện tử & viễn thông/
mẫu hình con vật
pig
mẫu hình con vật
Bất kỳ một vật liệu hay thiết bị nào được cho là giống với con vật thông dụng ở một khía cạnh nào đó về vẻ bề ngoài, đặc biệt sử dụng trong làm bàn chải, lưỡi dao, tấm lau dùng để lau chùi đường ống.
Any of various materials or devices thought to resemble the common animal in some way, as in shape or appearance; specific uses includea brush, blade, or swab that is forced through a pipe or duct to clean it..
pig
vật đưa xuống
pig
dụng cụ nạo (đường ống)
pig /hóa học & vật liệu/
dụng cụ nạo (đường ống)
pig
đậu ngót ngầm
pig /hóa học & vật liệu/
gang thỏi
pig /xây dựng/
thỏi (kim loại)
pig, ripper
máy cạo
go-devil, pig, scraper
vật đưa xuống
cast iron steel bearing plate, pig
tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
blind riser, iron pig, pig
gang thỏi
go-devil, knife, pig, spud
dao nạo
blind riser, iron pig, mount, pig
đậu ngót ngầm