TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wooden

adj làm bằng gỗ Ex: wooden structure công trình

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

cấu trúc làm bằng gỗ 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

bằng gỗ

 
Tự điển Dầu Khí

làm bằng gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

wooden

wooden

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

wooden

Holz

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.

Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.

An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.

Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wooden

làm bằng gỗ

Tự điển Dầu Khí

wooden

o   bằng gỗ

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Holz

[EN] wooden

[VI] adj) làm bằng gỗ Ex: wooden structure công trình, cấu trúc làm bằng gỗ