Việt
adj làm bằng gỗ Ex: wooden structure công trình
cấu trúc làm bằng gỗ
bằng gỗ
làm bằng gỗ
Anh
wooden
Đức
Holz
Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.
Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.
An oval window, looking out on fields of hay, a wooden cart, cows, green and purple in the afternoon light.
Một ô cửa sổ hình bầu dục trông ra bãi cỏ, một cái xe gỗ con , những con bò xanh, nâu trong nắng chiếu.
o bằng gỗ
[EN] wooden
[VI] adj) làm bằng gỗ Ex: wooden structure công trình, cấu trúc làm bằng gỗ