Việt
làm bằng gỗ
có gỗ
Anh
wooden
woody
Đức
holzhaltig
Da saß eine Königin an einem Fenster, das einen Rahmen von schwarzem Ebenholz hatte, und nähte.
có một bà hoàng hậu ngồi khâu bên cửa sổ. Khung cửa làm bằng gỗ mun đen nhánh.
holzhaltig /adj/GIẤY/
[EN] woody
[VI] có gỗ, làm bằng gỗ