Việt
vụng về
bằng gỗ
vụng
quều quào.
cứng nhắc
quều quào
Đức
hölzern
hölzern /[’hoeltsom] (Adj.)/
bằng gỗ (aus Holz);
vụng về; cứng nhắc; quều quào;
hölzern /a/
1. bằng gỗ; 2. vụng về, vụng, quều quào.