wood
gỗ rừng agatized ~ gỗ vân bị mã não hoá bituminous ~ than nâu dạng gỗ charred ~ gỗ nung, gỗ bị than hoá opalized ~ gỗ opan hoá petrified ~ cây hoá đá, rừng hoá đá sacred ~ rừng cấm, rừng bảo vệ silicifeid ~ gỗ silic hoá small ~ bụi cây, rừng nhỏ tin ~ thiếc (dạng) gỗ