Việt
củi đốt
củi
gỗ củi.
củi chẻ
Anh
firewood
fuelwood
wood fuel
Đức
Scheitholz
Brennholz
Pháp
bois de chauffage
bois de feu
bois à brûler
Brennholz,Scheitholz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Brennholz; Scheitholz
[EN] firewood; fuelwood; wood fuel
[FR] bois de chauffage; bois de feu; bois à brûler
Scheitholz /das/
củi chẻ;
Scheitholz /n -es, -hölzer/
củi, gỗ củi.
[EN] firewood
[VI] củi đốt