Việt
chất độn
chất làm nặng
chất chèn lấp
Anh
filling material
packing
filling
filler
Đức
Füllmaterial
Dichtung
Verpacken
Verpackung
Abdichtung
Dichtungsmaterial
Füllung
Pháp
charge
Dichtung,Füllmaterial
Dichtung, Füllmaterial
Füllmaterial /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Füllmaterial
[EN] filler
[FR] charge
Füllmaterial /nt/CNH_NHÂN/
[EN] filling, filling material
[VI] chất độn, chất làm nặng, chất chèn lấp
Füllmaterial /nt/KT_DỆT/
[EN] filling
[VI]
Verpacken, Verpackung; Dichtung, Abdichtung; Dichtungsmaterial; Füllung, Füllmaterial