Việt
chất chèn lấp
chất độn
chất làm nặng
Anh
filling material
filling
Đức
Füllmaterial
Füllmaterial /nt/CNH_NHÂN/
[EN] filling, filling material
[VI] chất độn, chất làm nặng, chất chèn lấp
chất độn, chất chèn lấp
filling material /vật lý/