Việt
chất làm đầy
chất độn
Anh
filer
filling material
extender
filler
replenisher
Đức
Extender
Füllstoff
Nachfüller
Pháp
régénérateur
chất làm đầy,chất độn
[DE] Nachfüller
[VI] chất làm đầy; chất độn
[EN] replenisher
[FR] régénérateur
Extender,Füllstoff
[EN] extender, filler
[VI] chất làm đầy
filer /hóa học & vật liệu/
filling material /hóa học & vật liệu/
filer, filling material /cơ khí & công trình/