filer
chất độn
filer /giao thông & vận tải/
máy bốc xếp
filer /hóa học & vật liệu/
chất làm đầy
filer /xây dựng/
máy bốc xếp
filer, filling material /cơ khí & công trình/
chất làm đầy
filer, filler, gantry traveler
máy bốc xếp
buffering agent, bulking agent, extender, filer
chất độn