TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

replenisher

chất làm đầy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chất độn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ nạp lại phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

replenisher

replenisher

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

replenisher

Nachfüller

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Nachfüllösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

replenisher

régénérateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfüllösung /f/FOTO/

[EN] replenisher

[VI] bộ nạp lại phim

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

replenisher

[DE] Nachfüller

[VI] chất làm đầy; chất độn

[EN] replenisher

[FR] régénérateur