TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extender

Chất độn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất pha loãng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Extender bộ nối dài bus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bộ mở rộng Bus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ethernet

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chất làm đầy

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

extender

extender

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bus extender

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

filler

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

extender

Extender

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Füllstoff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Extender,Füllstoff

[EN] extender, filler

[VI] chất làm đầy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extender /m/C_DẺO/

[EN] extender

[VI] chất độn

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Extender

[EN] bus extender

[VI] Extender bộ nối dài bus , bộ mở rộng Bus

Extender

[EN] bus extender

[VI] Ethernet

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Extender

[EN] extender

[VI] Chất độn, chất pha loãng