TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ mở rộng bus

bộ mở rộng bus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Extender bộ nối dài bus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ mở rộng bus

bus extender

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ mở rộng bus

Extender

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Extender

[EN] bus extender

[VI] Extender bộ nối dài bus , bộ mở rộng Bus

bộ mở rộng Bus

[EN]

[VI] Extender bộ nối dài bus , bộ mở rộng Bus

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bus extender

bộ mở rộng bus