Việt
tá dược
chất độn
Anh
excipient
Đức
Bindemittel
Arzneiträger
Pháp
excipient /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bindemittel
[EN] excipient
[FR] excipient
excipient /AGRI,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Arzneiträger
tá dược, chất độn