thinner /hóa học & vật liệu/
chất pha loãng
thinner /hóa học & vật liệu/
chất pha loãng sơn
thinner /hóa học & vật liệu/
chất pha loãng sơn
thinner /ô tô/
chất pha loãng sơn
thinner /ô tô/
chất pha loãng sơn
thinner
chất pha loãng
thinner
chất pha loãng sơn
thinner
chất pha loãng sơn
paint thinner, thinner
chất pha loãng sơn
flux, reducer, thinner /hóa học & vật liệu/
chất pha loãng
Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.
Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.