TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ giảm áp

bộ giảm áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ giảm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ giảm tốc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chất hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy giảm tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy giảm chấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu tiết lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy giảm kính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ giảm áp

reducer redistribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducing gear

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

reducer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ giảm áp

Untersetzungsgetriebe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bộ giảm áp

réducteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckminderer (Bild 1).

Bộ giảm áp suất (Hình 1).

Bremsdruckminderer (Bild 1, Seite 544).

Bộ giảm áp phanh (Hình 1, trang 544).

Wie wirkt der Bremsdruckminderer?

Bộ giảm áp phanh hoạt động như thế nào?

Einstellschraube des Druckminderers zurückdrehen.

Vặn ngược vít chỉnh của bộ giảm áp suất lại.

Lastabhängiger Bremsdruckminderer (Bild 2).

Bộ giảm áp phanh tùy thuộc vào tải (Hình 2)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reducer

chất hoàn nguyên, chất khử, máy giảm tốc, máy giảm chấn, bộ giảm áp, cơ cấu tiết lưu, máy giảm kính

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ giảm,bộ giảm tốc,bộ giảm áp

[DE] Untersetzungsgetriebe

[VI] bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp

[EN] reducing gear

[FR] réducteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducer redistribution /hóa học & vật liệu/

bộ giảm áp

pressure reducer /hóa học & vật liệu/

bộ giảm áp

 pressure reducer /điện lạnh/

bộ giảm áp

reducer redistribution

bộ giảm áp

pressure reducer

bộ giảm áp