TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất khử

chất khử

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất hoàn nguyên

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất loại oxyt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

thiết bị loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ triệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy giảm tốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy giảm chấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ giảm áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu tiết lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy giảm kính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác nhân khử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vi sinh vật khử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chất khử oxy

chất khử oxy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất khử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất khử

Reducing agent

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reducer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deoxidizer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

reductant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

reducing agent n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

eliminator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 deoxidizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chất khử oxy

deoxidizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reducing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất khử

Reduktionsmittel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reduzierstück

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Desoxidationsmittel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Reduktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbauender Mikroorganismus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chất khử oxy

Desoxidationsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

chất khử

réducteur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

désoxydant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie die Durchführung einer hygienischen Händedesinfektion mit einem Desinfektionsmittel.

Mô tả việc thực hiện khử trùng bàn tay bằng chất khử trùng.

Bei der Anwendung dieser Desinfektionsmittel sind folgende Auswahlkriterien von besonderer Bedeutung:

Khi áp dụng các chất khử trùng này cần lưu ý đặc biệt các điểm sau đây:

Inaktivierung durch Überführung in den Erntebehälter (60 m3), in dem vorgelegtes m-Kresol als Desinfektionsmittel die gentechnisch veränderten Bakterien abtötet.

Bất hoạt do chuyển đổi trong bình thu hoạch (60 m3), trong đó có m-cresol là chất khử trùng, để tiêu diệt các vi khuẩn chuyển gen.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reduktionsmittel.

Chất khử.

Anschließend werden die Silikonreste mit Silikonentferner beseitig.

Sau đó silicone còn lại được loại trừ bằng chất khử silicone.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reduktionsmittel /nt/HOÁ/

[EN] reducer, reducing agent

[VI] chất khử, tác nhân khử

Reduktor /m/HOÁ/

[EN] reducer, reducing agent

[VI] chất khử, tác nhân khử

abbauender Mikroorganismus /m/HOÁ/

[EN] reducer

[VI] chất khử, vi sinh vật khử

Desoxidationsmittel /nt/HOÁ/

[EN] deoxidizer, reducing agent

[VI] chất khử oxy, chất khử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deoxidizer

chất khử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reducing agent

chất khử (hoàn nguyên)

eliminator

thiết bị loại, thiết bị khử, bộ triệt, chất khử

reducer

chất hoàn nguyên, chất khử, máy giảm tốc, máy giảm chấn, bộ giảm áp, cơ cấu tiết lưu, máy giảm kính

Từ điển ô tô Anh-Việt

reducing agent n.

Chất khử

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Reducing agent

Chất khử

Reducing agent

Chất khử

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Reducing agent /HÓA HỌC/

Chất khử

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Reducing agent

Chất khử

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất khử

[DE] Reduzierstück

[EN] reducer

[VI] chất khử

chất khử,chất loại oxyt

[DE] Desoxidationsmittel

[EN] deoxidizer

[VI] chất khử, chất loại oxyt

chất khử,chất hoàn nguyên

[DE] Reduktionsmittel

[EN] reductant

[VI] chất khử; chất hoàn nguyên

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

reducer

[DE] Reduzierstück

[VI] chất khử

[FR] réducteur

deoxidizer

[DE] Desoxidationsmittel

[VI] chất khử, chất loại oxyt

[FR] désoxydant

reductant

[DE] Reduktionsmittel

[VI] chất khử; chất hoàn nguyên

[FR] réducteur