TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ triệt

bộ triệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ làm tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tiêu âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tiêu âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điểu tốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô tiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi hấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ triệt

suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 eliminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 killer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extinguisher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eliminator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bộ triệt

Entstörvorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auspufftopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämpfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eliminator

thiết bị loại, thiết bị khử, bộ triệt, chất khử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auspufftopf /m -(e)s, -topfe (kĩ thuật)/

bộ triệt, bộ tiêu âm.

Dämpfer /m -s, =/

1. (kĩ thuật) bộ triệt, bộ tiêu âm; tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm sóc, thanh bảo hiểm; 2. (nhạc) bộ điểu tốc, bô tiết chế; bộ giảm âm; 3. nồi hấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entstörvorrichtung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] suppressor

[VI] bộ triệt (nhiễu)

Löscher /m/CT_MÁY/

[EN] extinguisher

[VI] bộ làm tắt, bộ triệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eliminator, extinguisher

bộ triệt

suppressor

bộ triệt (nhiễu)

suppressor

bộ triệt (nhiễu, ồn)

 suppressor

bộ triệt (nhiễu)

 suppressor /điện lạnh/

bộ triệt (nhiễu, ồn)

 eliminator /điện lạnh/

bộ triệt

 extinguisher /điện lạnh/

bộ triệt

 killer /điện lạnh/

bộ triệt

 suppressor /điện lạnh/

bộ triệt

 suppressor /điện lạnh/

bộ triệt (nhiễu)

 suppressor /điện lạnh/

bộ triệt (nhiễu, ồn)

suppressor

bộ triệt, bộ khử

 suppressor /toán & tin/

bộ triệt, bộ khử