TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị loại

thiết bị loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ triệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất khử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị loại

 eliminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eliminator

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geräte dieser Bauart sind üblicherweise einfache Werkstatt- oder auch Kleinladegeräte.

Thiết bị loại này thường là những thiết bị trong xưởng đơn giản hoặc những thiết bị nạp nhỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eliminator

thiết bị loại, thiết bị khử, bộ triệt, chất khử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eliminator /cơ khí & công trình/

thiết bị loại