TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 eliminator

thiết bị khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ triệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 eliminator

 eliminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposal unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eliminator /hóa học & vật liệu/

thiết bị khử

 eliminator /điện lạnh/

bộ triệt

 eliminator /xây dựng/

thiết bị khử

 eliminator /cơ khí & công trình/

thiết bị loại

 eliminator, extinguisher

bộ triệt

 disposal unit, eliminator

bộ khử