suppressor /hóa học & vật liệu/
bộ phận chống nhiễu
suppressor /ô tô/
bộ phận chống nhiễu
suppressor /điện/
bộ phận triệt
Bộ phận dùng để loại trừ nhiễu âm vô tuyến do hệ thống đánh lửa trong xe hơi.
suppressor
bộ triệt (nhiễu)
suppressor /điện lạnh/
bộ triệt (nhiễu, ồn)
suppressor /toán & tin/
bộ triệt, bộ khử
suppressor /cơ khí & công trình/
máy triệt
suppressor
bộ giảm xóc
suppressor /hóa học & vật liệu/
bộ chống tạm áp
suppressor /điện lạnh/
bộ phận triệt
suppressor /điện lạnh/
bộ triệt
suppressor /điện lạnh/
bộ triệt (nhiễu)
suppressor /điện lạnh/
bộ triệt (nhiễu, ồn)
suppressor
điện trở triệt nhiễu (cho thu vô tuyến)
suppressor /điện/
điện trở triệt nhiễu (cho thu vô tuyến)
suppressor /điện lạnh/
điện trở triệt nhiễu (cho thu vô tuyến)
suppressor /điện/
bộ phận chống nhiễu
suppressor
bộ chống tạm áp
noise killer, suppressor
bộ triệt tiếng ồn
pulse interference eliminator, suppressor
bộ khử nhiễu xung
color killer, deleter, suppressor /điện tử & viễn thông/
bộ xóa màu
passive electrodynamic snubber, speed reducer, suppressor
bộ giảm xóc điện động lực thụ động (tàu vũ trụ)