Việt
bộ triệt
bộ tiêu âm
bộ điểu tốc
bô tiết chế
nồi hấp.
Đức
Dämpfer
Dämpfer /m -s, =/
1. (kĩ thuật) bộ triệt, bộ tiêu âm; tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm sóc, thanh bảo hiểm; 2. (nhạc) bộ điểu tốc, bô tiết chế; bộ giảm âm; 3. nồi hấp.