TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bô tiết chế

bộ triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tiêu âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ điểu tốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô tiết chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi hấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bô tiết chế

Dämpfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dämpfer /m -s, =/

1. (kĩ thuật) bộ triệt, bộ tiêu âm; tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm sóc, thanh bảo hiểm; 2. (nhạc) bộ điểu tốc, bô tiết chế; bộ giảm âm; 3. nồi hấp.