TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reduzierstück

chất khử

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ống nối chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống nối trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nối trung gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reduzierstück

reducer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reducing socket

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reducer/ reducing adapter/ reduction adapter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hexagon bushing

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

reducing pipe fitting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conduit reducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe reducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reducing coupling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reduction piece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reduzierstück

Reduzierstück

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übergangsstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reduzierstück

réducteur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce de réduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccord de réduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuyau de réduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reduzierstück,Übergangsstück /ENG-MECHANICAL/

[DE] Reduzierstück; Übergangsstück

[EN] conduit reducer; pipe reducer; reducer; reducing coupling; reduction piece

[FR] pièce de réduction; raccord de réduction; réducteur; réduction; tuyau de réduction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reduzierstück /nt/XD/

[EN] reducer, reducing pipe fitting

[VI] ống nối chuyển tiếp, ống nối trung gian

Reduzierstück /nt/CT_MÁY/

[EN] reducing socket

[VI] khớp nối trung gian, ống nối trung gian

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Reduzierstück

reducing socket (piece), hexagon bushing

Từ điển Polymer Anh-Đức

reducer/ reducing adapter/ reduction adapter

Reduzierstück (Laborglas/Schlauch)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Reduzierstück

[DE] Reduzierstück

[EN] reducer

[VI] chất khử

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

reducer

[DE] Reduzierstück

[VI] chất khử

[FR] réducteur