Reduktionsmittel /nt/THAN/
[EN] reducing agent
[VI] tác nhân khử
Reduktionsmittel /nt/HOÁ/
[EN] reducer, reducing agent
[VI] chất khử, tác nhân khử
Reduktor /m/HOÁ/
[EN] reducer, reducing agent
[VI] chất khử, tác nhân khử
Desoxidationsmittel /nt/HOÁ/
[EN] deoxidizer, reducing agent
[VI] chất khử oxy, chất khử