TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất khử ôxy

chất khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất làm lặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị làm lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ gia để khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất tẩy rửa cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe phun rửa đường phố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất khử ôxy

deoxidizing agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

killing agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoxidant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoxidizer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desoxidant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desoxidizer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reducing agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

killer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoxidizing addition

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scavenger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất khử ôxy

Reduktionsmittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reduktionsmittel /das/

(Chemie) chất khử ôxy;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoxidizing agent

chất khử ôxy

killing agent

chất khử ôxy

deoxidant

chất khử ôxy

deoxidizer

chất khử ôxy

desoxidant

chất khử ôxy

desoxidizer

chất khử ôxy

killing agent

chất làm lặng, chất khử ôxy (luyện thép)

reducing agent

chất hoàn nguyên, chất khử ôxy

killer

chất khử ôxy, thiết bị làm lắng

deoxidizing addition

chất khử ôxy, phụ gia để khử ôxy

scavenger

chất khử ôxy, chất tẩy rửa cặn, xe phun rửa đường phố