Việt
chất khử
chất loại oxyt
Anh
deoxidizer
Đức
Desoxidationsmittel
Pháp
désoxydant
chất khử,chất loại oxyt
[DE] Desoxidationsmittel
[EN] deoxidizer
[VI] chất khử, chất loại oxyt
[FR] désoxydant