Việt
báo cáo viên
thuyết trình viên
ngưỏi báo cáo
ngưỏi biểu diễn.
người báo cáo
người biểu diễn
người trình bày
người trình diễn
Đức
Vortragende
Vortragende /der L' die; -n, -n/
báo cáo viên; thuyết trình viên; người báo cáo;
người biểu diễn; người trình bày; người trình diễn;
Vortragende /sub m, f/
1. báo cáo viên, thuyết trình viên, ngưỏi báo cáo; 2. ngưỏi biểu diễn.