Việt
người thuyết minh
người chứng minh
người giải thích
người trình bày
Đức
Sprecher
Demonstrator
Ausleger
Demonstrator /der; -s, ...oren/
(veraltet) người chứng minh; người thuyết minh (Beweisführer);
Ausleger /der; -s, -/
người giải thích; người thuyết minh; người trình bày;
Sprecher m người thương lượng, người thương