Việt
ngưòi vẽ kiểu
người vẽ thiét kế mẫu sản phẩm.
Anh
designer
Đức
Designer
Entwerfer
Pháp
concepteur
créateur
Designer,Entwerfer /TECH/
[DE] Designer; Entwerfer
[EN] designer
[FR] concepteur; créateur; designer
Designer /m -s, =/
ngưòi vẽ kiểu, người vẽ thiét kế mẫu sản phẩm.