TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

planer

người thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán bộ bộ phận kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người vạch ra kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lập kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

planer

designer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

planer

Planer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Planer /der; -s, -/

người vạch ra kế hoạch; người lập kế hoạch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Planer /m -s, =/

cán bộ [nhân viên] bộ phận kế hoạch; cán bộ điều độ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planer /m/XD/

[EN] designer

[VI] người thiết kế