Việt
người vạch ra kế hoạch
người lập kế hoạch
Đức
Planer
Dieser Sachverhalt ermöglicht Planern und Bauträgern vielfältige Gestaltungsmöglichkeiten imObjektbereich.
Tính chất này giúp người lập kế hoạch và chủ thầu xâydựng có thể trang trí đa dạng trong lĩnh vực công trình.
Planer /der; -s, -/
người vạch ra kế hoạch; người lập kế hoạch;